Từ điển Trần Văn Chánh
啤 - ti/tì
【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啤 - bì
Xem Bì tửu 啤酒.


啤酒 - bì tửu ||